Có 2 kết quả:
点视厅 diǎn shì tīng ㄉㄧㄢˇ ㄕˋ ㄊㄧㄥ • 點視廳 diǎn shì tīng ㄉㄧㄢˇ ㄕˋ ㄊㄧㄥ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
hall where convicts are counted and verified
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
hall where convicts are counted and verified
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0